Bạn muốn nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc như 1688.com, taobao.com, vv… nhưng lại không biết làm thế nào để gọi tên từng loại băng dính bằng tiếng Trung? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách gọi tên mỗi loại băng dính một cách chuẩn nhất theo ngôn ngữ tiếng Trung (kèm hình minh hoạ).
Contents
Băng dính vải
Băng dính vải (hay còn gọi là “băng keo vải”):
双面布胶带
Cách phát âm: Shuāng miàn bù jiāodài
Băng dính 2 mặt
Băng dính 2 mặt (hay còn gọi là “băng keo 2 mặt”):
双面胶带
Cách phát âm: Shuāng miàn jiāodài
Băng dính giấy
Băng dính giấy (hay còn gọi là “băng keo giấy”):
遮蔽胶带
Cách phát âm: Zhēbì jiāodài
Băng dính trong
Băng dính trong (hay còn gọi là “băng keo trong”):
透明胶带
Cách phát âm: Tòumíng jiāodài
Băng dính màu
Băng dính màu (hay còn gọi là “băng keo màu”):
彩色胶带
Cách phát âm: Cǎisè jiāodài
Băng dính dán thùng
Băng dính dán thùng (băng keo dán thùng):
包装胶布
Cách phát âm: Bāozhuāng jiāobù
Băng dính in logo
Băng dính in logo (băng keo in logo):
商标印刷胶带
Cách phát âm: Shāngbiāo yìnshuā jiāodài
“Đây là cách gọi các loại băng dính thông dụng nhất bằng tiếng Trung Quốc!”
Ngoài cách trên, Băng dính Tân Thái Dương còn muốn giới thiệu một tiện ích (phần mở rộng) giúp bạn dịch tất cả các ngôn ngữ sang tiếng Trung Quốc hoặc từ tiếng Trung Quốc sang tiếng Việt và ngược lại. Để sử dụng tiện ích này, bạn cần sử dụng trình duyệt Chrome và sau đó cài đặt tiện ích Google Translate tại địa chỉ sau:
https://chrome.google.com/webstore/detail/google-translate/aapbdbdomjkkjkaonfhkkikfgjllcleb?hl=en
Sau khi cài đặt thành công, bạn chỉ cần bật lại trình duyệt Chrome và khi có đoạn chữ cần dịch sang tiếng Trung Quốc, hãy click để chọn và ngồi chọn ngôn ngữ mà bạn muốn dịch. Một bảng sẽ hiện lên với:
- Nghĩa của từ đó trong ngôn ngữ muốn dịch
- Cách phát âm của từ đó (click vào biểu tượng loa để nghe)
Hi vọng với hai cách trên, Băng dính Tân Thái Dương đã giúp bạn giải quyết vấn đề với tiếng Trung Quốc.
Nguồn: https://tenrenvietnam.com
Danh mục: Tài liệu chia sẻ