Tìm hiểu về các loại trà phổ biến trong tiếng Trung

Estimated read time 10 min read
Spread the love

Trung Quốc là một quốc gia nổi tiếng với nền văn hóa trà đặc trưng và có rất nhiều loại trà độc đáo. Vậy, bạn đã biết cách gọi tên các loại trà này trong tiếng Trung chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi bài viết dưới đây để được PREP cung cấp những thông tin chi tiết và hữu ích nhất về vốn từ vựng của các loại trà trong tiếng Trung!

Có thể bạn quan tâm

    I. Từ vựng chung về chủ đề các loại trà tiếng Trung

    Trong tiếng Trung, từ “chè” hay “trà” được viết là “茶” và phiên âm là “chá”. Trà đạo là một phần quan trọng của văn hóa Trung Quốc từ hàng thế kỷ trước. Từ vựng liên quan đến các loại trà cũng rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng chung về các loại trà trong tiếng Trung mà PREP đã tổng hợp. Hãy nhanh chóng học và bổ sung vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!

    1. Từ vựng chung

    • 茶 (chá) – Trà
    • 茶树 (cháshù) – Cây trà, cây chè
    • 茶叶 (cháyè) – Lá trà
    • 茶袋 (chádài) – Trà túi lọc
    • 茶食 (cháshi) – Bánh mứt dùng khi uống trà
    • 饮茶 (yǐn chá) – Thưởng trà
    • 喝茶 (hē chá) – Uống trà
    • 泡茶 (pào chá) – Pha trà
    • 饮茶文化 (yǐn chá wénhuà) – Văn hóa uống trà
    • 茶具 (chájù) – Bộ đồ trà, ấm chén
    • 茶托盘 (chá tuōpán) – Khay trà
    • 茶杯 (chábēi) – Tách trà, ly trà
    • 茶碗 (cháwǎn) – Tách uống trà, chén uống trà
    • 茶壶 (cháhú) – Ấm pha trà, bình trà
    • 紫砂壺 (zǐshā hú) – Ấm trà làm bằng đất sét
    • 茶馆 (cháguǎn) – Quán trà
    • 茶叙 (chá xù) – Vừa uống trà vừa nói chuyện
    • 茶会 (cháhuì) – Tiệc trà
    • 茶几 (chájī) – Bàn trà
    • 防治癌症 (fángzhì áizhèng) – Phòng ngừa ung thư
    • 抗衰老 (kàng shuāilǎo) – Chống lão hóa
    • 祛痰 (qū tán) – Giảm đờm

    2. Các loại trà phổ biến

    • 绿茶 (lǜchá) – Lục trà (trà xanh)
    • 红茶 (hóng chá) – Hồng trà
    • 黑茶 (hēi chá) – Hắc trà (trà đen)
    • 白茶 (bái chá) – Bạch trà (trà trắng)
    • 黄茶 (huáng chá) – Hoàng trà (trà vàng)
    • 乌龙茶 (wūlóngchá) – Trà ô long
    • 菊花茶 (júhuā chá) – Trà hoa cúc
    • 莲花茶 (liánhuā chá) – Trà sen
    • 茉莉花茶 (mòlìhuā chá) – Trà hoa nhài
    • 抹茶 (mǒchá) – Trà xanh matcha
    • 春茶 (chūn chá) – Trà vụ xuân
    • 夏茶 (xià chá) – Trà vụ hạ
    • 秋茶 (qiū chá) – Trà vụ thu
    • 冬茶 (dōng chá) – Trà vụ đông

    II. Từ vựng về các loại trà nổi tiếng của Trung Quốc

    Bạn đã biết các loại trà nổi tiếng của Trung Quốc chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bảng từ vựng mà PREP cung cấp dưới đây để mở rộng kiến thức về từ vựng và văn hóa Trung Hoa nhé!

    • 铁观音 (Tiě guānyīn) – Trà Thiết Quan Âm
    • 普洱茶 (Pǔ’ěr chá) – Trà Phổ Nhĩ
    • 碧螺春 (Bìluóchūn) – Trà Bích Loa Xuân
    • 毛峰茶 (Máo fēng chá) – Trà Mao Phong
    • 龙井茶 (Lóngjǐng chá) – Trà Long Tỉnh
    • 白毫银针 (Báiháo yín zhēn) – Bạch Hào Ngân Châm
    • 六安瓜片 (Liù ān Guāpiàn) – Trà Lục An Qua Phiến
    • 西湖龙井 (Xīhú lóngjǐng) – Long Tỉnh Tây Hồ
    • 黄山毛峰 (Huángshān máofēng) – Hoàng Sơn Mao Phong
    • 武夷大红袍 (Wǔyí dàhóng páo) – Đại Hồng Bào Vũ Di
    • 洞庭碧螺春 (Dòngtíng bìluóchūn) – Động Đình Bích Loa Xuân
    • 蒙顶甘露 (Méng dǐng gānlù) – Mông Đỉnh Cam Lộ
    • 信阳毛尖 (Xìnyáng máojiān) – Tín Dương Mao Tiêm
    • 都匀毛尖 (Dū yún máojiān) – Đô Quân Mao Tiêm
    • 庐山云雾 (Lúshān yúnwù) – Lư Sơn Vân Vụ trà
    • 安徽瓜片 (Ānhuī guāpiàn) – An Huy Qua Phiến
    • 安溪铁观音 (Ānxī tiě guānyīn) – An Khê Thiết Quan Âm
    • 苏州茉莉花 (Sūzhōu mòlìhuā) – Trà Hoa Nhài Tô Châu
    • 福建银针 (Fújiàn yínzhēn) – Phúc Kiến Ngân Châm
    • 云南普洱茶 (Yúnnán pǔ’ěr chá) – Trà Phổ Nhĩ Vân Nam
    • 君山银针 (Jūnshān yín zhēn) – Trà Quân Sơn Ngân Châm
    • 祁门红茶 (Qí mén hóngchá) – Kỳ Môn Hồng trà
    • 武夷岩茶 (Wǔyí yán chá) – Trà Vũ Di Nham

    III. Từ vựng và cách phân loại các loại trà trong tiếng Trung

    Dựa trên phương pháp chế biến, các loại trà trong tiếng Trung được phân chia thành những nhóm sau: lục trà, thanh trà, hồng trà, bạch trà, hoàng trà và hắc trà. Dưới đây là chi tiết về từng nhóm trà:

    1. Lục trà (绿茶)

    Lục trà là loại trà không lên men, lá trà có hình dạng dẹp, màu xanh đậm và có mùi thơm đặc trưng. Lục trà được chia thành các loại sau:

    • 炒青绿茶 (chǎo qīng lǜchá) – Lục trà sao khô:

      • 眉茶 (méi chá) – Mi trà (trà lá dài)
      • 珠茶 (zhū chá) – Châu trà (trà viên tròn)
      • 西湖龙井 (xīhú lóngjǐng) – Trà Long Tỉnh Tây Hồ (trà lá dẹp)
    • 烘青绿茶 (hōng qīng lǜchá) – Lục trà sấy:

      • 闽南青 (mǐnnán qīng) – Trà Mân Nam
      • 浙烘青 (zhè hōng qīng) – Trà Chiết Giang
    • 蒸青绿茶 (zhēng qīng lǜchá) – Lục trà hấp hơi nước:

      • 煎茶 (jiānchá) – Tiễn trà
      • 恩施雨露 (Ēnshī yǔlù) – Ân Thi Vũ Lộ
    • 晒青绿茶 (shài qīng lǜchá) – Lục trà phơi nắng:

      • 川青 (Chuān qīng) – Trà Tứ Xuyên
      • 陕西青 (Shǎnxī qīng) – Trà Thiểm Tây

    2. Hồng trà (红茶)

    Hồng trà đã trải qua quá trình lên men để cho ra nước màu đỏ và có hương vị ngọt ngào, đậm vị trà. Điều đặc biệt là hồng trà không bị mất dần hương vị theo thời gian và có thể được vận chuyển xa, nên rất phù hợp để xuất khẩu. Dưới đây là danh sách các loại hồng trà:

    • 小种红茶 (xiǎo zhǒng hóngchá) – Hồng trà Tiểu Chủng:

      • 正山小种 (zhèng shān xiǎo zhǒng) – Chính Sơn Tiểu Chủng
      • 外山小种 (wàishān xiǎozhǒng) – Ngoại Sơn Tiểu Chủng
    • 工夫茶 (gōngfū chá) – Trà Công Phu:

      • 滇红工夫 (Diān hóng gōngfū) – Điền Hồng Công Phu
      • 祁红工夫 (Qí hóng gōngfū) – Kỳ Hồng Công Phu
      • 单丛工夫 (Dān cóng gōngfū) – Đơn Tùng Công Phu
    • 红碎茶 (hóng suì chá) – Hồng Toái Trà:

      • 片茶 (piàn chá) – Trà phiến
      • 末茶 (mò chá) – Mạt trà
      • 碎茶 (suì chá) – Trà vụn

    3. Thanh trà (青茶)

    Thanh trà, hay còn được gọi là trà ô long, là loại trà nửa lên men và có sự kết hợp đặc trưng giữa lục trà và hồng trà. Loại trà này có màu vàng ánh và hương thơm ngào ngạt. Dưới đây là các loại thanh trà:

    • 广东乌龙 (Guǎngdōng wū lóng) – Trà Ô Long Quảng Đông:

      • 凤凰单丛 (fènghuáng dān cóng) – Phượng Hoàng Sơn Tùng
    • 闽南乌龙 (Mǐnnán wū lóng) – Trà Ô Long Mân Nam:

      • 铁观音 (tiě guānyīn) – Thiết Quan Âm
      • 黄金桂 (Huángjīn guì) – Hoàng Kim Quế
      • 本山 (Běnshān) – Bản Sơn
      • 谭平水仙 (Tán píng shuǐxiān) – Đàm Bình Thủy Tiên
      • 白芽奇兰 (Bái yá qí lán) – Bạch Nha Kỳ Lan
    • 闽北乌龙 (Mǐn běi wū lóng) – Trà Ô Long Mân Bắc:

      • 武夷大红袍 (wǔyí dàhóng páo) – Vũ Di Đại Hồng Bào
      • 武夷肉桂 (Wǔyí ròuguì) – Vũ Di Nhục Quế
      • 武夷水仙 (Wǔyí shuǐxiān) – Vũ Di Thủy Tiên
    • 台湾乌龙 (táiwān wū lóng) – Trà Ô Long Đài Loan:

      • 阿里山 (ālǐ shān) – A Lý Sơn
      • 白毫 (Báiháo) – Bạch Hào
      • 文山包种 (Wénshān bāo zhǒng) – Văn Sơn Bao Chủng

    4. Hắc trà (黑茶)

    Hắc trà là một loại trà đặc biệt của Trung Quốc, chủ yếu được sản xuất ở các vùng Vân Nam, Tứ Xuyên và Quảng Tây. Loại trà này được ép thành trà và có thời gian bảo quản lâu, giúp hương vị trở nên đậm đà. Nước trà có màu nâu hoặc cam đậm và có mùi hương tùng thoang thoảng.

    5. Bạch trà (白茶)

    Bạch trà có lớp nhung nhỏ màu trắng bám trên bề mặt và là một loại trà quý giá ở Trung Quốc. Tên gọi của bạch trà thay đổi tùy thuộc vào từng bộ phận của cây trà sử dụng. Dưới đây là một số tên gọi khác nhau cho bạch trà:

    • 银针 (yín zhēn) – Ngân Châm (mầm đơn)
    • 寿眉 (Shòu méi) – Thọ Mi (lá)
    • 白牡丹 (Bái mǔdān) – Bạch Mẫu Đơn (bộ mầm)

    6. Hoàng trà (黄茶)

    Hoàng trà là một loại trà chỉ lên men một ít và có màu vàng rất đặc trưng. Loại trà này phổ biến ở Hồ Nam, Mông Sơn (Tứ Xuyên) và các vùng khác của Trung Quốc.

    Chúc bạn tìm hiểu thêm về văn hóa trà Trung Quốc.

    More From Author