Mệnh chủ – Thân chủ: Lời giải mã số phận trong Tử vi

Spread the love

Tử vi là một lĩnh vực nghiên cứu về nhân sự, và một trong những khái niệm quan trọng trong Tử vi là Mệnh chủ và Thân chủ. Mệnh chủ đề cập đến cung mà con người được sinh ra, trong khi Thân chủ ám chỉ cung mà con người đặt trọng tâm và truy cầu trong cuộc sống. Hai yếu tố này có tác động lớn đến số phận của mỗi người.

Có thể bạn quan tâm

    Mệnh chủ và Thân chủ:

    Mệnh chủ là cung mà con người sinh ra và Thân chủ là cung mà con người đặt trọng tâm và truy cầu trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách các cung tương ứng cho Mệnh chủ và Thân chủ:

    Mệnh chủ:

    • Tuổi Tý: Tham Lang
    • Tuổi Sửu – Hợi: Cự Môn
    • Tuổi Dần – Tuất: Lộc Tồn
    • Tuổi Mão – Dậu: Văn Khúc
    • Tuổi Tỵ – Mùi: Vũ Khúc
    • Tuổi Thìn – Thân: Liêm Trinh
    • Tuổi Ngọ: Phá Quân

    Ví dụ: Người tuổi Hợi có Mệnh chủ là Cự Môn và Thân chủ là Vũ Khúc. Điều này ảnh hưởng rất lớn đến cuộc đời của họ.

    Mệnh chủ và Thân chủ trong cuộc sống:

    Cận đây, trong việc luận giải lá số, người ta thường ghi Mệnh chủ và Thân chủ vào giữa cung trung tâm để dễ theo dõi. Các yếu tố này có những ý nghĩa khác nhau:

    • Mệnh / Thân chủ tinh nhập Mệnh / Thân cung: Đây là cách đánh giá tốt xấu dựa trên quy luật của Tử vi.
    • Nhập BÀO CUNG: Thường là được sự trợ lực từ người thân, có thể gặp sự hòa thuận và giúp đỡ nếu có Cát tinh / Cách cục tốt. Ngược lại, nếu có Hung tinh, có thể gặp rắc rối và thiếu sự trợ giúp.
    • Nhập NÔ: Thường là cung có địa vị thấp kém, dù có Cát tinh hay Cách cục tốt thì cũng khó khăn và mất công sức.
    • Nhập DI: Đánh dấu sự thay đổi và biến động thường xuyên. Cát tinh tại cung này sẽ mang lại lợi ích, còn Hung tinh sẽ làm giảm lợi ích.
    • Nhập ĐIỀN: Đại diện cho tài khố, Cát tinh tại cung này sẽ tăng tích lũy của tài sản, trong khi Hung tinh sẽ giảm thiểu và gây mất mát về tài sản.
    • Nhập TỬ: Cát tinh tại cung này sẽ tăng điều tốt, con cháu hiếu thuận, hưng vượng. Ngược lại, Hung tinh sẽ làm giảm điều tốt.
    • Nhập PHỐI: Đại diện cho mối quan hệ phụ thuộc vào vợ chồng. Cát tinh tại cung này sẽ tăng cường sự hòa hợp trong gia đình, còn Hung tinh sẽ làm giảm sự hòa hợp.
    • Nhập ÁCH: Hung tinh tại cung này có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, trong khi Cát tinh sẽ mang lại điều kiện tốt cho công việc và sức khỏe, đặc biệt là ở người trẻ tuổi có thể phát triển tài lộc.
    • Nhập TÀI: Cát tinh tại cung này mang lại cơ hội và khả năng kiếm tiền dễ dàng. Trong khi đó, Hung tinh sẽ giảm cơ hội kiếm tiền và thu nhập không cao.
    • Nhập QUAN: Tương tự như Nhập Tài, Cát tinh tại cung này dễ gặp cơ hội thăng quan tiến chức và phát triển sự nghiệp. Ngược lại, Hung tinh sẽ làm giảm cơ hội thành công hoặc cần phải vất vả hơn để đạt được thành công.
    • Nhập PHÚC: Mệnh chủ nhập Phúc mang lại sự thoải mái và hạnh phúc trong cuộc sống. Thân chủ nhập Phúc có thể hưởng phước, an nhàn và ít lao động. Nếu có Cát tinh tại cung này, sẽ gia tăng sự giàu có và an nhàn.
    • Nhập PHỤ: Mệnh chủ nhập Phụ thường được Cha/Mẹ chăm sóc đặc biệt. Thân chủ nhập Phụ vẫn tiếp tục nhận được sự chăm sóc từ Cha/Mẹ và có khả năng sống chung sau khi kết hôn hoặc lo lắng và chăm sóc Cha/Mẹ.

    Dễ thấy, Mệnh chủ và Thân chủ đóng vai trò quan trọng trong xác định số phận và sự thành công trong cuộc sống.

    Mệnh cung thiên can

    Mệnh cung không chỉ có Địa chi mà còn có Thiên Can. Tuy nhiên, chúng ta thường chỉ quan tâm đến Địa chi mà thường quên đi Tính cách của Thiên Can. Dưới đây là một số đặc tính của Thiên Can trong Mệnh cung:

    Để biết Mệnh cung Thiên Can là gì, có thể sử dụng Lịch của Năm sinh. Ví dụ, nếu sinh năm 1980 và Mệnh cung tại Thìn, Mệnh Can (Mệnh cung Thiên Can) sẽ là Canh.

    Thiên Can của Mệnh cung còn có những đặc tính sau:

    • GIÁP: Người này có cá tính độc lập, không thích ai che chở và giúp đỡ. Họ giúp đỡ người khác nhưng cũng không muốn dựa dẫm vào ai.
    • ẤT: Thường được phụ nữ quan tâm và ủng hộ, nhưng vẫn giữ tính cách độc lập và thoải mái trong cuộc sống. Họ có thể khắc chế mẹ/vợ.
    • BÍNH: Thường được phụ nữ và bạn bè nữ giới giúp đỡ, nhưng cũng dễ bị hiềm khích.
    • ĐINH: Tự lập, dám làm dám chịu, không sợ hậu quả và hối hận.
    • MẬU: Thường giúp đỡ và chăm sóc người khác, nhưng ít nhận được đền đáp. Họ kính trọng và sợ phụ nữ, và có tính cách ổn định.
    • KỶ: Thường che chở người khác, nhưng người khác thường lợi dụng và lãng phí tiền bạc của mình.
    • CANH: Thích tự lập và không mong người khác giúp đỡ.
    • TÂN: Thích thể hiện và coi trọng tình cảm. Họ có sự nghệ thuật và sở thích nghệ thuật.
    • NHÂM: Tự phụ cao và có tính cách độc lập. Họ biết cách chiếm lĩnh và tận hưởng cuộc sống thoải mái.
    • QUÝ: Dễ bị hao tổn và thích sự biến động. Họ thích công việc tự do và khát khao thành công cao.

    Tam Tài là một khái niệm quan trọng trong Tử vi, tuy nhiên, nhiều thông tin về Tam Tài thường bị che giấu. Tam Tài có vai trò quan trọng trong việc định rõ sự thành công và xác định quyết định trong cuộc sống. Chính vì vậy, người ta không nên coi thường Tam Tài và nếu không có ý nghĩa, người ta không cần phải che giấu nó.

    Đối với Tam Tài, tồn tại ba cung khai thủy: Tý, Sửu và Dần. Đây là những cung quan trọng để xem xét số phận và thành công của mỗi người.

    Tâm tại của Tam Tài

    Tam Tài có ba điểm tâm tại: Tý, Sửu, Dần. Nghĩa là Tam Tài có tác động trong các cung Tý, Sửu, Dần. Chính vì vậy, mỗi Tam Tài có đủ Tam Tài.

    Ứng dụng của Tam Tài

    Tam Tài được sử dụng để xem xét số phận và thành công của mỗi người, cũng như quyết định vận trình trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta quyết định làm gì trong thời gian hiện tại và quyết định thành công của chúng ta trong quá khứ và tương lai.

    Tác giả: Ma Y Cung
    Nguồn: tuvilyso.net

    More From Author