Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về đề thi vào 10 môn Anh Hải Phòng năm 2022. Đề thi này hoàn toàn có thể giúp các bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Contents
- 1 Phần 1: Đánh dấu câu sai
- 2 Phần 2: Chọn từ trái nghĩa
- 3 Phần 3: Tìm câu gần nghĩa nhất
- 4 Phần 4: Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu
- 5 Phần 5: Chọn giới từ hoặc từ lượng từ đúng để hoàn thành câu
- 6 Phần 6: Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng
- 7 Phần 7: Chọn từ có phần trọng âm ở vị trí khác biệt
- 8 Phần 8: Đọc đoạn văn và chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu
- 9 Phần 9: Chọn từ có trọng âm chính khác nhau
Phần 1: Đánh dấu câu sai
Câu 1:
Sam Son, một bãi biển dài, thu hút nhiều du khách mỗi năm.
A. nhiều
B. thu hút
C. một
D. đó
Câu 2:
Hoa Kỳ là một quốc gia lớn gồm 50 tiểu bang và Quận Columbia.
A. lớn
B. gồm
C. gồm có
D. Kỳ lạ
Phần 2: Chọn từ trái nghĩa
Câu 3:
Ngày nay, có quá nhiều ô nhiễm ở khu vực nông thôn.
A. đông đúc
B. nông thôn
C. đơn giản
D. hiện đại
Phần 3: Tìm câu gần nghĩa nhất
Câu 4:
Tôi yêu sách, nhưng tôi không có thời gian để đọc chúng.
A. Tôi ước mình có thời gian để đọc sách.
B. Tôi ước mình đang có thời gian để đọc sách.
C. Tôi ước mình đã có thời gian để đọc sách.
D. Tôi ước mình sẽ có thời gian để đọc sách.
Câu 5:
Phòng tập này tiện lợi hơn phòng tập gần nhà.
A. Phòng tập này không tiện lợi bằng phòng tập gần nhà.
B. Phòng tập gần nhà cũng tiện lợi như phòng tập này.
C. Phòng tập gần nhà không tiện lợi như phòng tập này.
D. Phòng tập này là phòng tập tiện lợi nhất gần nhà tôi.
Câu 6:
Người ta nói rằng Covid-19 đe dọa khủng khiếp đến con người ngày nay.
A. Người ta nói rằng Covid-19 đang đe dọa khủng khiếp đến con người ngày nay.
B. Người ta đã nói rằng Covid-19 đe dọa khủng khiếp đến con người ngày nay.
C. Người ta nói rằng Covid-19 đang đe dọa khủng khiếp đến con người ngày nay.
D. Người ta đã nói rằng Covid-19 đe dọa khủng khiếp đến con người ngày nay.
Câu 7:
“Em sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành công việc vào buổi chiều,” Sarah nói.
A. Sarah nói cô ấy sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành công việc vào buổi chiều đó.
B. Sarah nói cô ấy sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành công việc vào buổi chiều đó.
C. Sarah nói cô ấy sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành công việc vào buổi chiều này.
D. Sarah nói cô ấy sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành công việc vào buổi chiều này.
Phần 4: Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu
Câu 8:
Bố mẹ tôi luôn chỉ trích tôi vì không đạt điểm tốt ở trường. Tôi ước họ hiểu được cảm giác của tôi.
A. quần
B. tay
C. giày
D. chân
Câu 9:
Tôi không phiền miễn làm việc với bạn để hoàn thành bài tập về nhà.
A. giúp
B. giúp đỡ
C. giúp được
D. giúp tôi
Câu 10:
Tom đã làm việc ở một ngân hàng trước khi ông được gửi đến Việt Nam.
A. đang làm việc
B. làm việc
C. đã làm việc
D. đã làm việc
Câu 11:
Jane đã giành giải nhất trong Cuộc thi Tiếng Anh. Cô ấy đang nói chuyện với Helen.
Helen: “Xin chúc mừng! Cô làm rất tốt.”
Jane: “____.”
A. Không có gì
B. Làm tốt lắm
C. Cám ơn
D. Rất vui
Phần 5: Chọn giới từ hoặc từ lượng từ đúng để hoàn thành câu
Câu 12:
Nghề đan rổ thường được truyền từ đời này sang đời khác.
A. đến
B. lên
C. xuống
D. qua
Câu 13:
Cô ấy có thể nói tiếng Anh và tiếng Pháp vì cô ấy sinh ra ở Canada.
A. ở
B. tới
C. vì
D. trên
Phần 6: Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng
Mời các bạn đọc đoạn văn sau và chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi từ 14 đến 18.
In the past, traveling was nothing less than a dangerous adventure. People had no means of transport as they have now. They faced all sorts of danger such as bad weather, wild beasts and robbers. Therefore, most people did not like to go away from their villages. Only those who were adventurous set out on a long journey.
When man succeeded in training the four-foot animals like the horse and the camel, traveling became fairly comfortable. A trip across country was still a dangerous undertaking. In those days, it was also very difficult to transport goods from one place to another. Man carried his load on his head or back. Later, horses and other animals were used for this purpose. But man and animals could not carry very heavy loads from one place to another.
Now people living in any part of a country can travel to any other part in comfort. Every country sets up a railway network. A small sum of money is required to go from one corner of the country to another. If your business is more urgent, you can travel by airplane. A plane will need only a couple of days to fly around the whole world. Traveling by sea has also become swifter, more comfortable and secure than before.
Câu 14:
Trong quá khứ, ai đã cất bước vào một cuộc hành trình dài?
A. Những tên cướp trên đường
B. Những người mạo hiểm
C. Hầu hết mọi người trong làng
D. Những người đi bộ
Câu 15:
Với sự giúp đỡ của ngựa và lạc đà như một phương tiện đi lại, _____
A. người và động vật không thể mang được hàng nặng từ một nơi này đến nơi khác
B. động vật mang mọi thứ cho người
C. người mang hàng nặng trên đầu hoặc lưng
D. động vật có thể mang được hàng nặng từ một nơi này đến nơi khác
Câu 16:
Theo đoạn văn, điều gì đúng về việc đi lại bây giờ?
A. Đi lại bằng biển đã trở nên thoải mái hơn nhưng vẫn không an toàn.
B. Đi lại bằng đường sắt chỉ có thể thực hiện ở một số quốc gia cụ thể.
C. Mọi người phải trả một khoản tiền lớn để đi tàu từ một điểm đến khác trong một nước.
D. Mọi người có thể bay quanh thế giới trong vài ngày.
Câu 17:
Từ “swifter” trong đoạn văn gần nghĩa nhất với __.
A. nhanh hơn
B. rẻ hơn
C. kéo dài hơn
D. an toàn hơn
Câu 18:
Tiêu đề phù hợp nhất của đoạn văn là gì?
A. Việc đi lại trong Quá Khứ và Hiện Tại
B. Việc đi lại Hiện Tại
C. Việc đi lại trong Quá Khứ
D. Việc đi lại bằng Máy Bay
Phần 7: Chọn từ có phần trọng âm ở vị trí khác biệt
Câu 19:
A. kính viễn vọng
B. khách hàng
C. nhận thức
D. tập trung
Câu 20:
A. đầu trống
B. hạt nữa
C. dẫn đường
D. gỉ sét
Phần 8: Đọc đoạn văn và chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu
Mời các bạn đọc đoạn văn sau và chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu từ 21 đến 23.
Các nhà xã hội học đã tiến hành nghiên cứu về áp lực xã hội đối với tuổi teen. Nhiều thanh thiếu niên rất không hài lòng ở trường vì họ gặp khó khăn trong việc kết bạn. Họ cũng có thể lo lắng về vẻ ngoài của mình và có rất nhiều áp lực để ăn mặc, nói chuyện và cư xử giống nhau. Hiện tượng này được gọi là áp lực từ bạn bè, và nó rất phổ biến trong xã hội ngày nay. Có một số chương trình dành cho tuổi teen trên truyền hình. Chúng cung cấp cho họ những kỹ năng thực tiễn như kỹ năng lập luận, kỹ năng xã hội và kỹ năng nhận thức. Thật đáng tiếc, nhiều thanh thiếu niên hành động bất cứ cách nào chỉ để được chấp nhận bởi người khác. Áp lực từ bạn bè thường là nguyên nhân rõ ràng cho việc hút thuốc lá, lạm dụng chất gây nghiện hoặc lái xe mạo hiểm của tuổi teen.
Câu 21:
A. do đó
B. nhưng
C. tuy nhiên
D. vì
Câu 22:
A. chỉ số
B. hiện tượng
C. trồng trọt
D. công nhận
Câu 23:
A. hiệu quả
B. không thể
C. thiếu trách nhiệm
D. quyết đoán
Phần 9: Chọn từ có trọng âm chính khác nhau
Câu 24:
A. nhắc
B. tên lửa
C. cư xử
D. bảo tồn
Câu 25:
A. chính thức
B. vũ trụ
C. tuyệt vời
D. thiên đường
Đây là toàn bộ nội dung của bài thi vào 10 môn Anh Hải Phòng năm 2022. Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!
Nguồn: https://tenrenvietnam.com
Danh mục: Tài liệu chia sẻ