Chào mừng bạn đến với bài viết này! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau xem qua đề thi chính thức vào lớp 10 môn Anh năm học 2022-2023 tại tỉnh Lạng Sơn. Đề thi này sẽ giúp bạn làm quen với các câu hỏi và kiến thức cần thiết để chuẩn bị tốt cho kỳ thi tuyển sinh năm sau. Hãy cùng xem qua những câu hỏi nhé!
Contents
- 1 Phần I: Chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại
- 2 Phần II: Chọn đáp án đúng
- 2.1 Câu 1: Tôi đã mượn cuốn sách này từ thư viện trường tuần trước.
- 2.2 Câu 2: Bác sĩ đang nói chuyện với chị gái tôi là hàng xóm của tôi.
- 2.3 Câu 3: Nếu thời tiết xấu, chúng ta sẽ hủy chuyến đi.
- 2.4 Câu 4: Anh trai tôi đặc biệt đam mê câu cá.
- 2.5 Câu 5: Trời mưa cả ngày dài, nhưng chúng ta chỉ cần ở trong nhà.
- 2.6 Câu 6: Cô ấy hi vọng giành được giải Nobel về Hóa học.
- 2.7 Câu 7: Bạn có cho mượn bút để tôi làm bài kiểm tra không?
- 2.8 Câu 8: Cô ấy đã được mời đọc bài diễn thuyết về quyền con người.
- 2.9 Câu 9: Biến đổi toàn cầu đang gây ra hiện tượng nóng lên khí hậu.
- 2.10 Câu 10: – Mai: “Cảm ơn vì món quà tuyệt vời của bạn”. – Hoa: “Không có gì”.
- 3 Phần III: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
- 3.1 Câu 1: Hút thuốc lá rất có hại cho sức khỏe. (harm)
- 3.2 Câu 2: John lái xe cẩn thận. Anh ấy chưa bao giờ gây tai nạn. (careful)
- 3.3 Câu 3: Khung cảnh tuyệt đẹp chỉ là một phần của sự hấp dẫn của thành phố này. (attract)
- 3.4 Câu 4: Anh ấy đã đến nhà vào ngày hôm qua. (arrival)
- 3.5 Câu 5: Rừng được cho là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng xói mòn đất đai. (forest)
Phần I: Chọn từ có phần gạch chân khác với từ còn lại
Câu 1:
A. city
B. think
C. time
D. drink
Câu 2:
A. house
B. honest
C. heath
D. hearing
Câu 3:
A. reason
B. learner
C. seafood
D. teacher
Câu 4:
A. sounds
B. turns
C. chops
D. fills
Câu 5:
A. travelled
B. explored
C. belonged
D. collected
Phần II: Chọn đáp án đúng
Câu 1: Tôi đã mượn cuốn sách này từ thư viện trường tuần trước.
A. will borrow
B. borrowed
C. have borrowed
D. borrow
Câu 2: Bác sĩ đang nói chuyện với chị gái tôi là hàng xóm của tôi.
A. Where
B. When
C. Who
D. Which
Câu 3: Nếu thời tiết xấu, chúng ta sẽ hủy chuyến đi.
A. turns
B. turned
C. was turned
D. had turned
Câu 4: Anh trai tôi đặc biệt đam mê câu cá.
A. by
B. about
C. with
D. on
Câu 5: Trời mưa cả ngày dài, nhưng chúng ta chỉ cần ở trong nhà.
A. but
B. although
C. so
D. if
Câu 6: Cô ấy hi vọng giành được giải Nobel về Hóa học.
A. to win
B. winning
C. to be won
D. being won
Câu 7: Bạn có cho mượn bút để tôi làm bài kiểm tra không?
A. lend
B. borrow
C. advised
D. allow
Câu 8: Cô ấy đã được mời đọc bài diễn thuyết về quyền con người.
A. apply
B. hold
C. supply
D. make
Câu 9: Biến đổi toàn cầu đang gây ra hiện tượng nóng lên khí hậu.
A. flooding
B. heat
C. warming
D. drought
Câu 10: – Mai: “Cảm ơn vì món quà tuyệt vời của bạn”. – Hoa: “Không có gì”.
A. It’s over there
B. You’re welcome
C. No, thanks
D. Yes, please
Phần III: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Câu 1: Hút thuốc lá rất có hại cho sức khỏe. (harm)
Câu 2: John lái xe cẩn thận. Anh ấy chưa bao giờ gây tai nạn. (careful)
Câu 3: Khung cảnh tuyệt đẹp chỉ là một phần của sự hấp dẫn của thành phố này. (attract)
Câu 4: Anh ấy đã đến nhà vào ngày hôm qua. (arrival)
Câu 5: Rừng được cho là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng xói mòn đất đai. (forest)
Hy vọng bài thi này sẽ giúp bạn làm quen với cấu trúc, từ vựng và kiến thức cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 năm sau. Chúc bạn thành công!
Nguồn: https://tenrenvietnam.com
Danh mục: Tài liệu chia sẻ