Nhựa nguyên sinh: Nguyên liệu quan trọng trong sản xuất bồn chứa nước

Spread the love

Nhựa – một phát minh tuyệt vời của con người, ngày nay đã trở thành một linh vật không thể thiếu trong mọi lĩnh vực cuộc sống. Toàn Thắng, một công ty sản xuất bồn chứa nước, đã sử dụng và áp dụng thành công nhựa vào sản xuất của mình.

Có thể bạn quan tâm

    Bồn chứa nước nhựa của Toàn Thắng được làm từ nhựa nguyên sinh và có cấu trúc gồm 3 lớp. Vậy tại sao Toàn Thắng lại chọn nhựa nguyên sinh? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nhựa nguyên sinh và đặc tính của các loại nhựa nguyên sinh phổ biến.

    Nhựa nguyên sinh là gì?

    Nhựa nguyên sinh là loại nhựa được sản xuất từ dầu mỏ, chưa qua sử dụng và không có chất phụ gia. Nó có thể được coi như “nhựa tự nhiên” với độ tinh khiết tương tự như vàng 9999.

    Nhựa nguyên sinh thường có màu trắng tự nhiên, khi được sử dụng người ta thường pha thêm hạt màu để tạo ra các màu sắc khác nhau như xanh, đỏ, tím, vàng…

    Các loại nhựa nguyên sinh phổ biến

    Trên thế giới hiện nay, có nhiều loại nhựa nguyên sinh phổ biến như PE, PP, ABS, PA, POM, PVC, PET, PC…

    Từ các loại nhựa này, người ta còn sản xuất ra nhiều loại nhựa con để đáp ứng nhu cầu cụ thể của con người.

    Dưới đây là một số đặc tính của một số loại nhựa nguyên sinh phổ biến:

    1. Nhựa PP

    Nhựa PP là một trong những loại nhựa được sử dụng phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày. Nó thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như gáo múc nước, móc quần áo, cốc nhựa, lược chải đầu, chậu cây, linh kiện trong máy lọc nước…

    Nhựa nguyên sinh PP

    Đặc tính vật lý của nhựa nguyên sinh PP:

    • Tỷ trọng nhẹ, dẽo và bền
    • Dễ bị lão hóa khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài
    • Dễ gãy khi ở nhiệt độ thấp
    • Cách điện tốt
    • Nhiệt độ nóng chảy của nhựa nguyên sinh PP: 170-200°C
    • Khối lượng riêng của nhựa nguyên sinh PP: 0,92g/cm³
    • Nhiệt độ phá hủy của nhựa PP: 280°C
    • Nhiệt độ khuôn khi ép nhựa PP: 55-65°C
    • Độ co rút của nhựa nguyên sinh PP: 1.0〜2.5%

    2. Nhựa ABS

    Nhựa ABS được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm điện tử, vỏ hộp bảo vệ máy móc, đồ chơi trẻ em, phụ kiện ô tô, đồ gia dụng nhà bếp…

    Nhựa nguyên sinh ABS

    Đặc tính vật lý của nhựa nguyên sinh ABS:

    • Độ cứng cao, ít trầy xước khi va chạm nhẹ
    • Chịu nhiệt tốt trong thời gian dài
    • Dễ tạo các màu sáng hoặc phát quang
    • Cách điện tốt
    • Nhiệt độ nóng chảy của nhựa nguyên sinh ABS: 190-220°C
    • Khối lượng riêng của nhựa nguyên sinh ABS: 1,05g/cm3
    • Nhiệt độ khuôn khi ép nhựa ABS: 50-60°C
    • Độ co rút của nhựa nguyên sinh ABS: 0.4〜0.9%
    • Nhiệt độ phá hủy của nhựa ABS: 310°C

    3. Nhựa PE

    Nhựa PE có các biến thể như HDPE, LDPE, LLDPE. Trong đó, nhựa LLDPE được sử dụng để sản xuất bồn chứa nước.

    Nhựa nguyên sinh PE

    Đặc tính vật lý của nhựa nguyên sinh PE:

    • Tuổi thọ cao, có thể lên đến 50 năm trước khi bị lão hóa
    • Độ kín cao, không bị rò rỉ
    • Chịu áp lực và va đập tốt
    • Chống ăn mòn
    • Nhiệt độ nóng chảy của nhựa nguyên sinh PE: 170-200°C
    • Khối lượng riêng của nhựa nguyên sinh PE: 0,91-0,97g/cm3
    • Độ co rút của nhựa nguyên sinh PE: 2〜6%
    • Nhiệt độ khuôn khi ép nhựa PE: 40-60°C

    Trên đây là một số thông tin về nhựa nguyên sinh, hi vọng bạn đã hiểu thêm về loại nguyên liệu này.

    Để được tư vấn hoặc liên hệ mua hàng, vui lòng gọi số hotline: 0909 000 666.

    More From Author