Tìm hiểu về On A Regular Basis trong Tiếng Anh

Spread the love

Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng và thú vị với một lượng kiến thức khổng lồ. Tuy nhiên, việc học hiệu quả sẽ trở thành trở ngại chính nếu chúng ta không có phương pháp học đúng. Hiện nay, để giúp bạn tiếp cận mọi kiến thức liên quan đến từ vựng trong Tiếng Anh, Studytienganh sẽ cung cấp những bài viết cung cấp kiến thức một cách đầy đủ và chính xác nhất. Trong buổi học hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ “On A Regular basis”.

Có thể bạn quan tâm

    On A Regular Basis là gì và cấu trúc On A Regular Basis trong Tiếng Anh

    • Cụm từ “on a regular basis” có nghĩa là: đều đặn, thường xuyên. “On a regular basis” là một giới từ, nó có thể đảm nhận các chức năng của từ loại này như đứng sau động từ để bổ sung ý nghĩa về mặt tần suất cho câu.

    • Theo định nghĩa Tiếng Anh, ta có: “Regular is used to emphasize that a certain job, a certain action, a certain habit of a person is repeated, regularly every day, not every day is not done.”

    • “On a regular basis” được dùng để nhấn mạnh một việc làm nào đó, một hành động nào đó, một thói quen nào đó của một người được hành động lặp đi lặp lại, đều đều từng ngày, không ngày nào là không thực hiện.

    Một số ví dụ về cách sử dụng “On a Regular Basis” trong Tiếng Anh:

    • “My father and my brother said that they never faced the temptations that I face on a regular basis.”

      • Bố và anh trai tôi nói rằng họ chưa bao giờ phải đối mặt với những cám dỗ mà tôi thường xuyên gặp phải.
    • “Reading books on a regular basis will surely help us gain more knowledge about culture, society, biology, literature,…”

      • Việc đọc những cuốn sách đều đặn sẽ giúp chúng ta có thêm nhiều kiến thức về văn hóa, xã hội, sinh học, văn học,…
    • “As I find a four-leaf clover, I will find that miracles happen on a regular basis.”

      • Nếu tôi tìm thấy cỏ bốn lá, tôi sẽ thấy phép màu xảy ra thường xuyên.
    • “Tony said that half the kids out there get beaten on a regular basis by bullies or family. We must take urgent measures to solve this problem.”

      • Tony nói rằng một nửa số trẻ em bị đánh đập thường xuyên bởi những kẻ bắt nạt hoặc gia đình. Chúng ta phải thực hiện các biện pháp khẩn cấp để giải quyết vấn đề này.
    • “I miss Alice 10 times every hour on a regular basis.”

      • Tôi nhớ Alice mười lần mỗi giờ đều đặn này.
    • “These publications are always in stock, but we can only sell 100 products per day. But I explained that these can be provided on a regular basis if desired.”

      • Những ấn phẩm này luôn có sẵn, nhưng chúng tôi chỉ có thể bán 100 sản phẩm mỗi ngày. Nhưng tôi đã giải thích rằng những ấn phẩm này có thể được cung cấp thường xuyên nếu muốn.
    • “In 2013 some 12.46 million Vietnamese benefited from Freshly food programs on a regular basis.”

      • Năm 2013, khoảng 12,46 triệu người Việt Nam được hưởng lợi từ các chương trình Thực phẩm tươi sống một cách thường xuyên.
    • “If you exercise on a regular basis, you will have abundant health.”

      • Nếu bạn tập thể dục một cách thường xuyên, bạn sẽ có một sức khỏe dồi dào.
    • “As noted, conventions and assemblies in sign language are now held on a regular basis at Hanoi University.”

      • Như đã ghi nhận, các hội nghị và cuộc họp bằng ngôn ngữ ký hiệu hiện được tổ chức đều đặn tại Đại học Hà Nội.
    • “My teacher said that shorter study periods on a regular basis were better than longer periods held spasmodically.”

      • Thầy giáo tôi nói rằng những buổi học ngắn đều đặn thì tốt hơn buổi học dài bất thường.

    Trên đây là tổng hợp kiến thức để trả lời cho câu hỏi “On A Regular Basis là gì và cấu trúc On A Regular Basis trong Tiếng Anh”. Mong rằng qua bài đọc này, mọi thắc mắc, khó khăn của bạn học về phần kiến thức này đã được chúng tôi giải quyết. Nếu vẫn còn bất cứ câu hỏi nào, hãy comment xuống dưới bài viết nhé! Studytienganh sẽ luôn cố gắng và lắng nghe để giúp đỡ các bạn trong việc học Tiếng Anh.

    on a regular basis là gì
    Hình ảnh minh họa ví dụ “On a regular basis” trong Tiếng Anh.

    Một số từ, cụm từ liên quan đến On a Regular Basis trong Tiếng Anh:

    • Trong Tiếng Anh, bên cạnh “On a regular basis” hay đều đặn, thường xuyên trong Tiếng Anh, chúng ta còn có thể bắt gặp một số kiến thức liên quan, hãy cùng tìm hiểu xem đó là gì nhé:
    Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
    As regular as clockwork Đều đặn như kim đồng hồ Every morning at 7 AM, as regular as clockwork, my mother sits in her armchair and reads the newspaper for exactly 30 minutes. (Vào mỗi buổi sáng lúc 7 giờ, đều đặn như kim đồng hồ mẹ tôi ngồi lên ghế của bà ấy và đọc báo chính xác 30 phút.)
    At regular intervals Đều đặn Every day, Peter goes to Mrs. Lan’s store to buy 30 boxes of milk at regular intervals. (Mỗi ngày, Peter đến cửa hàng của bà Lan đều đặn mua 30 hộp sữa.)
    Seldom, rarely Hiếm khi Tony is so busy that he rarely attends parties like this. (Tony rất bận rộn nên hiếm khi tham dự những bữa tiệc như thế này)

    as regular as clockwork
    Hình ảnh minh họa ví dụ “As regular as clockwork” trong Tiếng Anh.

    Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “On A Regular Basis” trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào thực tế để trở thành một người học tiếng Anh thành công!

    More From Author