Trong truyền thống Phật giáo Việt Nam, khi ai quy y Tam Bảo để trở thành một đệ tử chính thức, họ sẽ được đặt tên mới gọi là pháp danh Phật giáo. Điều này luôn gây tò mò và thắc mắc về ý nghĩa và cách sử dụng pháp danh. Vật phẩm Phật giáo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điều này và cung cấp các thông tin liên quan đến pháp danh.
Những bức ảnh giúp bạn tìm hiểu về pháp danh
Contents
- 1 1. Lịch sử hình thành pháp danh, pháp tự, pháp hiệu
- 2 2. Ý nghĩa của tên pháp danh diệu hạnh mà bạn chưa biết
- 3 3. Cấu trúc tên pháp danh của bạn có ý nghĩa gì?
- 4 4. Tổng hợp một số tên pháp danh phổ biến
- 4.1 5.1. Ngài Thiền Sư Vạn Phong Thời Uỷ (Môn phái Hải Đức, ở Huế. Môn phái Thập Tháp Di Đà, Bình Định)
- 4.2 5.2. Phần lớn các chùa khác thuộc môn phái Ngài Liễu Quán
- 4.3 5.3. Môn phái chùa Quốc Ân tại Huế (Tổ Nguyên Thiều)
- 4.4 5.4. Môn phái chùa Chúc Thánh ở Quảng Nam Đà Nẵng (Ngài Minh Hải Pháp Bảo)
- 4.5 5.5. Môn phái của Ngài Trí Thắng Bích Dung (ở đời thứ 41)
- 4.6 5.6. Môn phái của Ngài Minh Hành Tại Toại (miền Bắc)
- 4.7 5.7. Môn phái của Ngài Tri Giáo Nhất Cú (Tào Động)
1. Lịch sử hình thành pháp danh, pháp tự, pháp hiệu
Khi Phật giáo được truyền bá sang Trung Quốc, ý tưởng mang họ của Đức Phật (Thích-Sakya) cho các sư ni và chỉ tu nhân được đổi tên theo họ này do ngài Đạo An (312-385) đề xuất. Ở Việt Nam, các Thiền sư thời Lý-Trần thường dùng pháp hiệu, không mang họ Thích nhưng Đạo hiệu – pháp hiệu. Sau khi thọ Cụ túc giới, bổn sư sẽ ban pháp hiệu. Pháp hiệu có thể được chỉ định bởi các vị y chỉ sư, giáo thọ sư, chư Tăng hoặc có thể tự xưng và trình lên các bậc thầy để xác chứng.
Pháp hiệu thường được các chư Tăng Ni sử dụng trong đời sống hàng ngày
2. Ý nghĩa của tên pháp danh diệu hạnh mà bạn chưa biết
Với phật tử tại gia, pháp danh không có chữ “Thích” đi trước, mà thay vào đó là các chữ như Cư sĩ, Tín nữ, Đạo hữu, Phật tử… ở phía trước. Người theo đạo Phật cũng sẽ được đặt pháp danh sau khi qua đời để được sử dụng trong lúc cúng lễ tang. Một người chính thức trở thành người phật tử sau khi quy y Tam bảo và được bổn sư truyền pháp danh do thầy 5 giới trao truyền.
3. Cấu trúc tên pháp danh của bạn có ý nghĩa gì?
Pháp danh gồm hai chữ: Chữ đầu tiên liên quan đến thế hệ của môn phái theo bài kệ của Ngài Tổ. Chữ sau do vị Bổn Sư lựa chọn dựa trên ý nghĩa tên người đệ tử để tạo nên một chữ kép mang ý nghĩa hay, khuyến tu. Ví dụ, người có tên Mỹ, quy y với vị Bổn Sư có pháp danh chữ trước là TÂM thường có pháp danh chữ trước là Nguyên; chữ sau là Mãn. Tức là Nguyên Mãn. Đôi khi, khi không tìm được chữ ghép phù hợp, có thể lấy chữ trong tên các vị La Hán, Bồ Tát để tạo nên pháp danh. Trước đây, các Ngài bổn Sư thường lấy chữ trong cuốn Kim Quang Minh Tam Tự để đặt pháp danh cho các đệ tử.
Tên pháp danh thường là những chữ phù hợp với chữ trong bài kệ
Hiện nay, Phật giáo Việt Nam xuất phát từ Thiền Tông, đa số là dòng Tào Động, và Lâm Tế. Ví dụ, ở Huế, có ít nhất ba bài kệ của mỗi vị Tổ môn phái thuộc dòng Lâm Tế. Mỗi vị tổ sẽ lấy một chữ ở bài kệ làm chữ đứng đầu trong pháp danh. Chữ đứng sau, do vị Bổn Sư tự chọn, nhưng cần lấy chữ có nghĩa tương tự với tên riêng.
4. Tổng hợp một số tên pháp danh phổ biến
Theo từ điển Phật Học của Đoàn Trung Còn, pháp danh là tên đạo lý dành cho những người tu hành, không dùng tên họ theo đời, mà lấy tên theo đạo do vị tôn sư đặt cho. Người thọ tam quy, ngũ giới hay tu tại gia cũng đều được mang pháp danh, gọi là pháp hiệu.
Dưới đây là một số tên pháp danh phổ biến:
5.1. Ngài Thiền Sư Vạn Phong Thời Uỷ (Môn phái Hải Đức, ở Huế. Môn phái Thập Tháp Di Đà, Bình Định)
- “Tổ Đạo Giới Định Tông”
- “Phương Quảng Chứng Viên Thông”
- “Hạnh Siêu Minh Thật Tế”
- “Liễu Đạt Ngộ Chơn Không”
- “Như Nhật Quang Thường Chiếu”
- “Phổ Châu Lợi Ích Đồng”
- “Tín Hương Sanh Phước Huệ”
- “Tương Kế Chấn Từ Phong”
5.2. Phần lớn các chùa khác thuộc môn phái Ngài Liễu Quán
- “Thật Tế Đại Đạo”
- “Tánh Hải Thanh Trừng”
- “Tâm Nguyên Quảng Nhuận”
- “Đức Bổn Từ Phong”
- “Giới Định Phước Huệ”
- “Thể Dụng Viên Thông”
- “Vĩnh Siêu Trí Quả”
- “Mật Khế Thành Công”
- “Truyền Trì Diệu Lý”
- “Diễn Xướng Chánh Tông”
- “Hạnh Giải Tương Ưng”
- “Đạt Ngộ Chơn Không”
5.3. Môn phái chùa Quốc Ân tại Huế (Tổ Nguyên Thiều)
- “Đạo Bổn Nguyên Thành Phật Tổ Tiên”
- “Minh Như Hồng Nhật Lệ Trung Thiên”
- “Linh Nguyên Quảng Nhuận Từ Phong Phổ”
- “Chiếu Thế Chơn Đăng Vạn Cổ Huyền”
5.4. Môn phái chùa Chúc Thánh ở Quảng Nam Đà Nẵng (Ngài Minh Hải Pháp Bảo)
- “Minh Thật Pháp Toàn Chương”
- “Ấn Chơn Như Thị Đồng”
- “Chúc Thánh Thọ Thiên Cửu”
- “Kỳ Quốc Tộ Địa Trường”
- “Đắc Chánh Luật Vi Tuyên”
- “Tổ Đạo Hạnh Giải Thông”
- “Giác Hoa Bồ Đề Thọ”
- “Sung Mãn Nhơn Thiên Trung”
5.5. Môn phái của Ngài Trí Thắng Bích Dung (ở đời thứ 41)
- “Trí Huệ Thanh Tịnh”
- “Đạo Đức Viên Minh”
- “Chơn Như Tánh Hải”
- “Tịch Chiếu Phổ Thông”
- “Tâm Nguyên Quảng Tục”
- “Bổn Giác Xương Long”
- “Năng Nhơn Thánh Quả”
- “Thường Diễn Khoan Hoằng”
- “Duy Truyền Pháp ấn”
- “Chánh Ngộ Hội Dung”
- “Không Trì Giới Hạnh”
- “Vĩnh Kế Tổ Tông”
5.6. Môn phái của Ngài Minh Hành Tại Toại (miền Bắc)
- “Minh Chơn Như Bảo Hải”
- “Kim Tường Phổ Chiếu Thông”
- “Chí Đạo Thành Chánh Quả”
- “Giác Ngộ Chứng Chơn Thường”
5.7. Môn phái của Ngài Tri Giáo Nhất Cú (Tào Động)
- “Tịnh Trí Viên Thông Tông Từ Tánh”
- “Khoan Giác Đạo Sanh Thị Chánh Tâm”
- “Mật Hạnh Nhân Đức Xưng Lương Huệ”
- “Đăng Phổ Chiếu Hoằng Pháp Vĩnh Trường”
Thông qua những chia sẻ trên, hi vọng bạn đã có thêm thông tin bổ ích và hiểu rõ hơn về pháp danh là gì và ý nghĩa của việc đặt tên pháp danh. Nếu bạn cần biết thêm hoặc tư vấn, vui lòng liên hệ qua hotline 08.6767.1366 hoặc truy cập website vatphamphatgiao.com để được hỗ trợ. Nam Mô A Di Đà Phật!
Nguồn: https://tenrenvietnam.com
Danh mục: Tài liệu chia sẻ